LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Glassy
/ɡlˈɑːsi/
/ˈɡɫæsi/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glassy"
glassy
TÍNH TỪ
01
trống rỗng
having a smooth and reflective surface, resembling glass in appearance and texture
glassy
vitreous
02
trống rỗng
having emotionless eyes or expressions
glassy
glazed
03
trống rỗng
made from or featuring glass
Ví dụ
The
lake
's
surface
was
calm
and
glassy
,
reflecting
the
surrounding
trees
like
a
mirror
.
The
newly
waxed
floors
were
so
shiny
they
looked
almost
glassy
.
The
old man
’s
eyes
were
glassy
,
hinting
at
his
fading
memory
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App