Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Glassware
01
đồ thủy tinh, sản phẩm thủy tinh
objects that are made of glass, particularly ones used for eating and drinking
Các ví dụ
The hostess proudly displayed her collection of antique glassware, each piece sparkling under the chandelier.
Nữ chủ nhà tự hào trưng bày bộ sưu tập đồ thủy tinh cổ của mình, mỗi món đồ lấp lánh dưới ánh đèn chùm.
They decided to invest in high-quality glassware for their new home, choosing elegant wine glasses and sturdy tumblers.
Họ quyết định đầu tư vào đồ thủy tinh chất lượng cao cho ngôi nhà mới của mình, chọn những ly rượu thanh lịch và cốc chắc chắn.
Cây Từ Vựng
glassware
glass
ware



























