Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Giraffe
01
hươu cao cổ, hươu cao cổ (danh từ)
a tall animal with a very long neck and long legs that has brown spots on its yellow fur
Các ví dụ
The giraffe gracefully stretched its long neck to reach the tender leaves at the top of the tree.
Con hươu cao cổ duyên dáng vươn dài cổ để với tới những chiếc lá non trên ngọn cây.
Giraffes use their powerful tongues to strip leaves from branches, taking advantage of their height advantage in the savanna.
Hươu cao cổ sử dụng chiếc lưỡi mạnh mẽ của mình để tuốt lá từ cành cây, tận dụng lợi thế chiều cao của chúng ở thảo nguyên.



























