Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gelt
Các ví dụ
The amount of gelt he received from his relatives was enough to cover his weekend expenses.
Số tiền gelt anh ấy nhận được từ người thân đủ để trang trải chi phí cuối tuần của mình.
They exchanged some gelt for souvenirs while traveling abroad.
Họ đã đổi một ít gelt lấy quà lưu niệm khi đi du lịch nước ngoài.



























