Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Anglophobia
01
Chứng sợ Anh, Một sự ghét bỏ hoặc sợ hãi mạnh mẽ đối với nước Anh
a strong dislike or fear of England, its people, or its culture
Các ví dụ
Despite her love for traveling, Jane 's anglophobia kept her from considering a trip to England.
Mặc dù yêu thích du lịch, nhưng chứng sợ Anh của Jane đã khiến cô không cân nhắc một chuyến đi đến Anh.
The politician 's anglophobia was evident in his speeches, as he constantly criticized English policies and traditions.
Chứng ghét Anh của chính trị gia này rõ ràng trong các bài phát biểu của ông, khi ông liên tục chỉ trích các chính sách và truyền thống của Anh.



























