galanty show
Pronunciation
/ɡˈælənti ʃˈoʊ/
British pronunciation
/ɡˈalənti ʃˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "galanty show"trong tiếng Anh

Galanty show
01

buổi biểu diễn hình bóng, nhà hát bóng

a theatrical performance that utilizes silhouettes and shadow puppets to tell stories or convey artistic expression, often accompanied by music or narration
example
Các ví dụ
The theater company stunned audiences with their mesmerizing galanty show, where intricate silhouettes and shadow puppets brought classic tales to life on stage.
Công ty nhà hát đã làm kinh ngạc khán giả với buổi biểu diễn galanty mê hoặc của họ, nơi những hình bóng phức tạp và con rối bóng đã mang những câu chuyện cổ điển đến với sân khấu.
Children were captivated by the enchanting galanty show, as shadowy figures danced across the screen, weaving imaginative stories with their graceful movements.
Trẻ em bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn galanty quyến rũ, khi những hình bóng nhảy múa trên màn hình, dệt nên những câu chuyện tưởng tượng với những chuyển động duyên dáng của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store