Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gale
Các ví dụ
The fishing boats stayed in port as a strong gale blew across the coast, making the sea too dangerous.
Những chiếc thuyền đánh cá ở lại cảng khi một cơn gió mạnh rất mạnh thổi qua bờ biển, khiến biển trở nên quá nguy hiểm.
The weather report warned of a severe gale that could bring down trees and power lines.
Bản tin thời tiết cảnh báo về một cơn gió mạnh nghiêm trọng có thể làm đổ cây và đường dây điện.



























