galactic
ga
lac
ˈlæk
lāk
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/ɡɐlˈæktɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "galactic"trong tiếng Anh

galactic
01

thiên hà, khổng lồ

enormous in size or scope
galactic definition and meaning
example
Các ví dụ
The tech company 's new headquarters was galactic, stretching across multiple city blocks.
Trụ sở mới của công ty công nghệ là khổng lồ, trải dài qua nhiều khu phố.
The festival featured a galactic fireworks display, lighting up the entire night sky.
Lễ hội có màn bắn pháo hoa khổng lồ, thắp sáng toàn bộ bầu trời đêm.
02

thuộc thiên hà, liên quan đến thiên hà

relating to or characteristic of the Milky Way galaxy or galaxies in general
example
Các ví dụ
The Milky Way is a galactic spiral galaxy containing billions of stars.
Dải Ngân Hà là một thiên hà xoắn ốc thiên hà chứa hàng tỷ ngôi sao.
Galactic clusters are groups of galaxies bound together by gravity.
Các cụm thiên hà là nhóm các thiên hà liên kết với nhau bởi lực hấp dẫn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store