Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
galactic
Các ví dụ
The tech company 's new headquarters was galactic, stretching across multiple city blocks.
Trụ sở mới của công ty công nghệ là khổng lồ, trải dài qua nhiều khu phố.
The festival featured a galactic fireworks display, lighting up the entire night sky.
Lễ hội có màn bắn pháo hoa khổng lồ, thắp sáng toàn bộ bầu trời đêm.
02
thuộc thiên hà, liên quan đến thiên hà
relating to or characteristic of the Milky Way galaxy or galaxies in general
Các ví dụ
The Milky Way is a galactic spiral galaxy containing billions of stars.
Dải Ngân Hà là một thiên hà xoắn ốc thiên hà chứa hàng tỷ ngôi sao.
Galactic clusters are groups of galaxies bound together by gravity.
Các cụm thiên hà là nhóm các thiên hà liên kết với nhau bởi lực hấp dẫn.



























