Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fusible
01
có thể nóng chảy
able to be melted or combined when subjected to heat
Các ví dụ
The scientist searched for a fusible material that could serve as a bonding agent in the experiment.
Nhà khoa học đã tìm kiếm một vật liệu có thể nóng chảy có thể đóng vai trò là chất kết dính trong thí nghiệm.
Many metals, like gold and silver, are fusible, making them valuable for jewelry-making.
Nhiều kim loại, như vàng và bạc, có thể nóng chảy, khiến chúng có giá trị trong việc chế tác trang sức.
Cây Từ Vựng
fusible
fuse



























