Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
anecdotical
Các ví dụ
The speaker 's anecdotical remarks kept the audience entertained while making important points.
Những nhận xét giai thoại của diễn giả đã giữ cho khán giả giải trí trong khi đưa ra những điểm quan trọng.
His anecdotical writing style included funny personal stories to lighten serious topics.
Phong cách viết giai thoại của anh ấy bao gồm những câu chuyện cá nhân vui nhộn để làm nhẹ đi các chủ đề nghiêm túc.



























