anecdotic
a
ˌæ
ā
nec
nɪk
nik
do
ˈdoʊ
dow
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/ˌanɪkdˈəʊtɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "anecdotic"trong tiếng Anh

anecdotic
01

gồm những câu chuyện ngắn

consisting of short, personal stories or accounts
example
Các ví dụ
His anecdotic storytelling made the conversation feel more like a chat than a lecture.
Câu chuyện giai thoại của anh ấy khiến cuộc trò chuyện giống như một cuộc tán gẫu hơn là một bài giảng.
The article was written in an anecdotic style, sharing personal experiences to convey its message.
Bài viết được viết theo phong cách giai thoại, chia sẻ những trải nghiệm cá nhân để truyền tải thông điệp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store