Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
anecdotic
Các ví dụ
His anecdotic storytelling made the conversation feel more like a chat than a lecture.
Câu chuyện giai thoại của anh ấy khiến cuộc trò chuyện giống như một cuộc tán gẫu hơn là một bài giảng.
The article was written in an anecdotic style, sharing personal experiences to convey its message.
Bài viết được viết theo phong cách giai thoại, chia sẻ những trải nghiệm cá nhân để truyền tải thông điệp.
Cây Từ Vựng
anecdotic
anecdote



























