Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Anecdote
01
giai thoại, câu chuyện ngắn
a short interesting story about a real event or person, often biographical
Các ví dụ
She shared a funny anecdote about her first day at work.
Cô ấy đã chia sẻ một giai thoại hài hước về ngày đầu tiên đi làm.
The professor used a historical anecdote to illustrate his point.
Giáo sư đã sử dụng một giai thoại lịch sử để minh họa cho quan điểm của mình.
Cây Từ Vựng
anecdotal
anecdotic
anecdotist
anecdote



























