Forswear
volume
British pronunciation/fɔːswˈe‍ə/
American pronunciation/fɔɹˈswɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forswear"

to forswear
01

từ bỏ, phủ nhận

to formally break an oath or lie under oath
for
swear

forswear

v

forswearing

n

forswearing

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store