Formative
volume
British pronunciation/fˈɔːmətˌɪv/
American pronunciation/ˈfɔɹmətɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "formative"

Formative
01

đơn vị hình thành

minimal language unit that has a syntactic (or morphological) function
formative
01

hình thành

influencing the development or growth of something else, particularly during a crucial period
02

hình thành

capable of forming new cells and tissues
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store