Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Floodplain
01
đồng bằng ngập lụt, vùng ngập lũ
a low-lying area of land next to a river, composed primarily of river sediments, that is prone to flooding
Các ví dụ
Farmers often cultivate crops on the floodplain due to the rich, fertile soil left by periodic flooding.
Nông dân thường trồng trọt trên vùng ngập lũ do đất đai màu mỡ, phì nhiêu được bồi đắp bởi lũ lụt định kỳ.
The city constructed levees along the floodplain to protect nearby homes from rising waters.
Thành phố đã xây dựng đê dọc theo vùng ngập lũ để bảo vệ các ngôi nhà gần đó khỏi nước dâng.



























