Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
flippantly
01
một cách hời hợt, một cách thiếu nghiêm túc
in a way that shows a lack of seriousness or respect
Các ví dụ
She flippantly dismissed the risks involved.
Cô ấy một cách bất cẩn bỏ qua những rủi ro liên quan.
He spoke flippantly about the crisis, angering many in the audience.
Anh ấy nói một cách thiếu nghiêm túc về cuộc khủng hoảng, khiến nhiều người trong khán giả tức giận.
Cây Từ Vựng
flippantly
flippant
flip



























