Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tongue-in-cheek
/tˈʌŋɪntʃˈiːk/
/tˈʌŋɪntʃˈiːk/
tongue-in-cheek
01
mỉa mai, với nụ cười ranh mãnh
cleverly amusing in tone
tongue-in-cheek
02
một cách mỉa mai, theo cách đùa cợt
in a bantering fashion
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mỉa mai, với nụ cười ranh mãnh
một cách mỉa mai, theo cách đùa cợt