Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
First gear
Các ví dụ
He shifted the car into first gear to begin moving up the steep hill.
Anh ấy chuyển xe sang số một để bắt đầu leo lên ngọn đồi dốc.
You should always start in first gear when driving a manual transmission vehicle.
Bạn luôn nên bắt đầu bằng số một khi lái xe có hộp số tay.



























