firing line
fi
ˈfaɪə
faiē
ring line
rɪng laɪn
ring lain
British pronunciation
/fˈaɪəɹɪŋ lˈaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "firing line"trong tiếng Anh

Firing line
01

tuyến lửa, tuyến đầu

the position of being directly involved in a challenging or risky situation
example
Các ví dụ
As the spokesperson, she was in the firing line when the scandal broke.
Là người phát ngôn, cô ấy đã ở trong tầm ngắm khi bê bối bùng nổ.
The politician remained calm despite being in the firing line of tough questions.
Chính trị gia vẫn bình tĩnh mặc dù đứng trong tầm ngắm của những câu hỏi khó.
02

tuyến bắn, đường lửa

the line from which soldiers deliver fire
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store