LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fir tree
/fˈɜː tɹˈiː/
/fˈɜː tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fir tree"
Fir tree
DANH TỪ
01
cây thông
any of various evergreen trees of the genus Abies; chiefly of upland areas
Ví dụ
The
dense
crown
of
the
fir tree
provided
excellent
shelter
for
wildlife
during
the
winter
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App