Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fiftieth
01
thứ năm mươi, 50
coming or happening right after the forty-ninth person or thing
Các ví dụ
She celebrated her fiftieth birthday with a big party.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ năm mươi của mình với một bữa tiệc lớn.
The fiftieth chapter of the book was the most exciting.
Chương thứ năm mươi của cuốn sách là phần thú vị nhất.
Fiftieth
01
thứ năm mươi, vị trí thứ năm mươi
position 50 in a countable series of things



























