Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fifty-five
01
năm mươi lăm
the number 55; the number of players on five soccer teams
Các ví dụ
The speed limit on that highway is fifty-five miles per hour, so be sure to drive carefully.
Giới hạn tốc độ trên đường cao tốc đó là năm mươi lăm dặm một giờ, vì vậy hãy chắc chắn lái xe cẩn thận.
She celebrated her fifty-five birthday with a big party attended by friends and family.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật năm mươi lăm tuổi của mình với một bữa tiệc lớn có sự tham dự của bạn bè và gia đình.



























