Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fifty-nine
01
năm mươi chín, năm-mươi-chín
to the number 59; that is the number of legs on five crabs plus nine
Các ví dụ
She scored fifty-nine points in the basketball game, leading her team to victory.
Cô ấy ghi năm mươi chín điểm trong trận bóng rổ, dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.
The event will take place in fifty-nine days, and preparations are already underway.
Sự kiện sẽ diễn ra sau năm mươi chín ngày nữa, và các công tác chuẩn bị đã được tiến hành.



























