LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Federate
/fˈɛdəɹət/
/ˈfɛdɝˌeɪt/
Verb (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "federate"
to federate
ĐỘNG TỪ
01
liên bang hóa
, kết hợp
to join organizations, states, etc. together in form of an alliance or federation
02
liên bang
, kết hợp
to join together into a single unit for a common cause
federate
TÍNH TỪ
01
liên bang
, liên hiệp
united to form a large organization or government
federate
v
federal
n
federation
n
federation
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App