feebly
feeb
ˈfib
fib
ly
li
li
British pronunciation
/fˈiːbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "feebly"trong tiếng Anh

01

yếu ớt, lả lướt

with little strength, energy, or force
feebly definition and meaning
example
Các ví dụ
She whispered feebly, her voice barely audible in the quiet room.
Cô ấy thì thầm yếu ớt, giọng nói của cô ấy hầu như không nghe thấy trong căn phòng yên tĩnh.
The old engine coughed feebly before finally starting with a weak sputter.
Động cơ cũ ho yếu ớt trước khi cuối cùng khởi động với tiếng nổ yếu.
02

một cách yếu ớt, một cách thiếu thuyết phục

in a way that is unconvincing, ineffective, or lacking in impact
example
Các ví dụ
The team feebly defended their poor performance.
Đội đã yếu ớt bảo vệ thành tích kém của mình.
She feebly tried to explain her lateness, but the excuse fell flat.
Cô ấy yếu ớt cố gắng giải thích sự chậm trễ của mình, nhưng lý do không thuyết phục.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store