Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
featured
01
nổi bật, được giới thiệu
prominently presented or highlighted, often as a main attraction or focus
Các ví dụ
The featured speaker at the conference drew a large audience with their expertise in the field.
Diễn giả nổi bật đã thu hút một lượng lớn khán giả với chuyên môn của họ trong lĩnh vực.
The website's featured article provided insightful analysis on current events.
Bài viết nổi bật trên trang web đã cung cấp phân tích sâu sắc về các sự kiện hiện tại.
02
có đặc điểm, với các đặc điểm
having facial features as specified; usually used in combination
Cây Từ Vựng
featured
feature



























