Feathery
volume
British pronunciation/fˈɛðəɹi/
American pronunciation/ˈfɛðˌɹi/, /ˈfɛðɝi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feathery"

feathery
01

lông, mịn

having a light, delicate, and soft texture resembling or suggestive of feathers
02

có lông, phủ lông

characterized by a covering of feathers
03

giống như lông, mịn màng

resembling or suggesting a feather or feathers

feathery

adj

feather

n

featheriness

n

featheriness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store