Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
feathery
01
mềm như lông, có lông
having a light, delicate, and soft texture resembling or suggestive of feathers
Các ví dụ
The pillow felt luxuriously feathery, providing a soft and comfortable sleep.
Chiếc gối có cảm giác lông vũ sang trọng, mang lại giấc ngủ mềm mại và thoải mái.
The pastry had a feathery lightness, with layers that practically melted in the mouth.
Bánh ngọt có độ nhẹ như lông vũ, với các lớp gần như tan chảy trong miệng.
02
có lông vũ, mềm như lông vũ
characterized by a covering of feathers
03
giống lông vũ, có lông vũ
resembling or suggesting a feather or feathers
Cây Từ Vựng
featheriness
feathery
feather



























