Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Featherweight
01
hạng lông, võ sĩ hạng lông
a boxer who competes in the featherweight weight class, typically between 56 and 57
Các ví dụ
The featherweight moved swiftly around the ring, landing precise jabs.
Hạng lông di chuyển nhanh nhẹn quanh võ đài, tung ra những cú đấm chính xác.
During the bout, the featherweight showcased impressive speed and agility.
Trong trận đấu, hạng lông đã thể hiện tốc độ và sự nhanh nhẹn ấn tượng.
02
hạng lông, hạng cân lông
weighs 126-139 pounds
03
hạng lông, võ sĩ quyền anh hạng lông
an amateur boxer who weighs no more than 126 pounds
04
hạng lông, hạng cân lông
a weight class in combat sports for fighters who weigh between 56 and 57 kg
Các ví dụ
She successfully defended her featherweight belt in a thrilling match.
Cô ấy đã bảo vệ thành công đai hạng lông của mình trong một trận đấu kịch tính.
The featherweight contender is known for his powerful punches.
Võ sĩ hạng lông được biết đến với những cú đấm mạnh mẽ.



























