featherweight
fea
ˈfɛ
fe
ther
ðər
dhēr
weight
ˌweɪt
veit
British pronunciation
/fˈɛðəwˌe‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "featherweight"trong tiếng Anh

Featherweight
01

hạng lông, võ sĩ hạng lông

a boxer who competes in the featherweight weight class, typically between 56 and 57
example
Các ví dụ
The featherweight moved swiftly around the ring, landing precise jabs.
Hạng lông di chuyển nhanh nhẹn quanh võ đài, tung ra những cú đấm chính xác.
During the bout, the featherweight showcased impressive speed and agility.
Trong trận đấu, hạng lông đã thể hiện tốc độ và sự nhanh nhẹn ấn tượng.
02

hạng lông, hạng cân lông

weighs 126-139 pounds
03

hạng lông, võ sĩ quyền anh hạng lông

an amateur boxer who weighs no more than 126 pounds
04

hạng lông, hạng cân lông

a weight class in combat sports for fighters who weigh between 56 and 57 kg
example
Các ví dụ
She successfully defended her featherweight belt in a thrilling match.
Cô ấy đã bảo vệ thành công đai hạng lông của mình trong một trận đấu kịch tính.
The featherweight contender is known for his powerful punches.
Võ sĩ hạng lông được biết đến với những cú đấm mạnh mẽ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store