Faultless
volume
British pronunciation/fˈɒltləs/
American pronunciation/fˈɑːltləs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "faultless"

faultless
01

không có lỗi, hoàn hảo

containing no errors at all
faultless definition and meaning

faultless

adj

fault

n

faultlessly

adv

faultlessly

adv

faultlessness

n

faultlessness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store