Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fantastic
Các ví dụ
The fantastic performance of the magician left the audience in awe.
Màn trình diễn tuyệt vời của ảo thuật gia khiến khán giả kinh ngạc.
The weather has been fantastic this week — sunny and warm every day.
Thời tiết tuần này thật tuyệt vời—nắng và ấm áp mỗi ngày.
02
kỳ lạ, khó tin
ludicrously odd
03
viển vông, không thực tế
fanciful and unrealistic; foolish
04
tưởng tượng, kỳ ảo
existing in fancy only
05
kỳ diệu, cầu kỳ
extravagantly fanciful in design, construction, appearance
Cây Từ Vựng
fantastical
fantastic
fantasy



























