Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fanatic
01
người cuồng tín, kẻ cực đoan
an overenthusiastic individual, especially one who is devoted to a radical political or religious cause
Các ví dụ
The protest was peaceful until a group of fanatics began shouting radical slogans.
Cuộc biểu tình diễn ra hòa bình cho đến khi một nhóm cuồng tín bắt đầu hô khẩu hiệu cực đoan.
She was labeled a fanatic due to her unwavering belief in the cult's teachings.
Cô ấy bị gán mác là cuồng tín do niềm tin không lay chuyển vào giáo lý của giáo phái.
02
người cuồng nhiệt, người say mê
*** someone who likes a particular thing or activity very much
fanatic
01
cuồng tín, cực đoan
*** holding, expressing or connected with extreme or dangerous opinions
Cây Từ Vựng
fanatical
fanaticism
fanatic
fan



























