Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Amperage
Các ví dụ
The high amperage of the circuit required thicker wiring to prevent overheating.
Cường độ dòng điện cao của mạch đòi hỏi dây dẫn dày hơn để ngăn ngừa quá nhiệt.
To safely power the device, the technician adjusted the amperage to match the recommended levels.
Để cung cấp năng lượng an toàn cho thiết bị, kỹ thuật viên đã điều chỉnh cường độ dòng điện để phù hợp với mức khuyến nghị.



























