extravagant
ext
ˈɛkst
ekst
ra
va
gant
gənt
gēnt
British pronunciation
/ɛkstɹˈævəɡənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "extravagant"trong tiếng Anh

extravagant
01

xa hoa, xa xỉ

costing a lot of money, more than the necessary or affordable amount
example
Các ví dụ
She threw an extravagant birthday party with live music and gourmet catering.
Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật xa xỉ với nhạc sống và dịch vụ ăn uống cao cấp.
The celebrity 's extravagant lifestyle included luxury cars and designer clothing.
Lối sống xa hoa của người nổi tiếng bao gồm xe hơi sang trọng và quần áo thiết kế.
02

khoa trương

making exaggerated or overly ambitious claims, promises, or statements that are often not grounded in reality
example
Các ví dụ
His extravagant claims about the future of technology seemed more like science fiction than reality.
Những tuyên bố khoa trương của anh ta về tương lai của công nghệ dường như giống khoa học viễn tưởng hơn là hiện thực.
The politician made extravagant statements about the economy, but they were quickly disproven by experts.
Chính trị gia đã đưa ra những tuyên bố khoa trương về nền kinh tế, nhưng chúng nhanh chóng bị các chuyên gia bác bỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store