Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Extraterrestrial
01
người ngoài hành tinh, sinh vật ngoài trái đất
an entity or being originating from or existing outside Earth
Các ví dụ
The movie features an extraterrestrial who befriends a young boy.
Bộ phim có một người ngoài hành tinh kết bạn với một cậu bé.
Some believe that ancient structures were built with the help of extraterrestrials.
Một số người tin rằng các công trình cổ đại được xây dựng với sự giúp đỡ của người ngoài hành tinh.
extraterrestrial
01
ngoài trái đất, đến từ không gian
relating to or originating from outside the Earth or its atmosphere
Các ví dụ
Extraterrestrial life refers to organisms that exist beyond Earth.
Sự sống ngoài Trái Đất đề cập đến các sinh vật tồn tại ngoài Trái Đất.
Scientists search for signs of extraterrestrial intelligence in the universe.
Các nhà khoa học tìm kiếm dấu hiệu của trí thông minh ngoài trái đất trong vũ trụ.
Cây Từ Vựng
extraterrestrial
extra
terrestrial



























