Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Expat
01
người nước ngoài, expat
a person who resides outside their native country, often for work or personal reasons
Các ví dụ
As an expat, she quickly adapted to the customs and lifestyle of her new country.
Là một người nước ngoài, cô ấy nhanh chóng thích nghi với phong tục và lối sống của đất nước mới.
The company provided housing and relocation assistance for their expat employees.
Công ty đã cung cấp nhà ở và hỗ trợ chuyển nhà cho nhân viên người nước ngoài của họ.



























