Exhaust hood
volume
British pronunciation/ɛɡzˈɔːst hˈʊd/
American pronunciation/ɛɡzˈɔːst hˈʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exhaust hood"

Exhaust hood
01

máy hút mùi, bộ hút khói

metal covering leading to a vent that exhausts smoke or fumes
exhaust hood definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store