LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Exhalation
/ɛkshɐlˈeɪʃən/
/ˌɛkshəˈɫeɪʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exhalation"
Exhalation
DANH TỪ
01
thở ra
, khí thải
the act of expelling air from the lungs
02
thở ra
, exhalation
exhaled breath
word family
exhalation
exhalation
Noun
Ví dụ
Từ Gần
exfoliation
exfoliate
exfoliant
exfiltration operation
exfiltrate
exhale
exhaust
exhaust fan
exhaust fumes
exhaust hood
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App