LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Exfoliant
/ɛksˈfəʊlɪənt/
/ɛksˈfəʊlɪənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exfoliant"
Exfoliant
DANH TỪ
01
chất tẩy da chết
a skincare product or ingredient used to remove dead skin cells from the surface of the skin, revealing smoother, brighter skin underneath
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App