Exfoliant
volume
British pronunciation/ɛksˈfəʊlɪənt/
American pronunciation/ɛksˈfəʊlɪənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exfoliant"

Exfoliant
01

tẩy da chết, sản phẩm tẩy da chết

a skincare product or ingredient used to remove dead skin cells from the surface of the skin, revealing smoother, brighter skin underneath
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store