Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Executioner
Các ví dụ
The executioner carried out the sentence handed down by the court, performing the act of capital punishment.
Đao phủ đã thực hiện bản án được tòa án đưa ra, thực hiện hành động tử hình.
In medieval times, the executioner's role was often shrouded in secrecy and fear, as they carried out public executions.
Trong thời trung cổ, vai trò của đao phủ thường bị bao phủ bởi bí mật và nỗi sợ hãi, vì họ thực hiện các vụ hành quyết công khai.



























