evidential
e
ˌɛ
e
vi
vi
den
ˈdɛn
den
tial
ʃəl
shēl
British pronunciation
/ˌɛvɪdˈɛnʃə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "evidential"trong tiếng Anh

evidential
01

có bằng chứng, liên quan đến bằng chứng

providing evidence or related to it
example
Các ví dụ
Supported by compelling evidential findings, the research study shed light on the effectiveness of the new therapy.
Được hỗ trợ bởi những phát hiện chứng cứ thuyết phục, nghiên cứu đã làm sáng tỏ hiệu quả của liệu pháp mới.
The prosecutor presented a convincing case, showcasing the evidential links between the defendant and the crime.
Công tố viên đã trình bày một vụ án thuyết phục, thể hiện các mối liên hệ chứng cứ giữa bị cáo và tội phạm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store