Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Evasion
01
sự trốn tránh, sự lẩn tránh
the act of avoiding or escaping something, typically a responsibility, obligation, or consequence
Các ví dụ
The suspect 's evasion of law enforcement lasted for weeks as he moved from one hiding place to another.
Việc trốn tránh của nghi phạm khỏi lực lượng thực thi pháp luật kéo dài hàng tuần khi anh ta di chuyển từ nơi ẩn náu này sang nơi khác.
The employee 's constant excuses and evasions made it clear that he was trying to avoid taking on additional work.
Những lời bào chữa liên tục và sự trốn tránh của nhân viên đã cho thấy rõ rằng anh ta đang cố gắng tránh nhận thêm công việc.
02
sự trốn tránh
nonperformance of something distasteful (as by deceit or trickery) that you are supposed to do
03
trốn thuế, gian lận thuế
the act of intentionally avoiding payment obligations or repaying owed money
Các ví dụ
The restaurant owner was caught engaging in tax evasion by intentionally underreporting sales
Chủ nhà hàng bị bắt vì thực hiện hành vi trốn thuế bằng cách cố ý khai báo doanh thu thấp hơn.
The company's CEO was found guilty of tax evasion after deliberately concealing income and providing false financial statements.
Giám đốc điều hành của công ty đã bị kết tội trốn thuế sau khi cố ý che giấu thu nhập và cung cấp báo cáo tài chính giả mạo.
04
sự lảng tránh, lời nói quanh co
a statement that is not literally false but that cleverly avoids an unpleasant truth
Cây Từ Vựng
evasive
evasion
evas



























