Entanglement
volume
British pronunciation/ɛntˈæŋɡə‍lmənt/
American pronunciation/ɛnˈtæŋɡəɫmənt/, /ɪnˈtæŋɡəɫmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "entanglement"

Entanglement
01

sự rối rắm, bẫy phức tạp

an intricate trap that entangles or ensnares its victim
entanglement definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store