Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Entente
Các ví dụ
The neighboring countries entered into a diplomatic entente to peacefully resolve border disputes and promote regional stability.
Các nước láng giềng đã đi vào một thỏa thuận ngoại giao để giải quyết hòa bình các tranh chấp biên giới và thúc đẩy ổn định khu vực.
Despite historical tensions, the two nations reached an entente, agreeing to cooperate on trade and cultural exchanges.
Mặc dù có căng thẳng lịch sử, hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận, đồng ý hợp tác về thương mại và trao đổi văn hóa.



























