Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Entablature
Các ví dụ
The Classical temple was adorned with a decorative entablature supported by fluted columns, epitomizing the elegance of ancient Greek architecture.
Ngôi đền cổ điển được trang trí với một entablature trang trí được hỗ trợ bởi các cột có rãnh, tượng trưng cho sự thanh lịch của kiến trúc Hy Lạp cổ đại.
The Renaissance palace featured a sculpted entablature above its grand entrance, depicting scenes from mythology and history.
Cung điện thời Phục hưng có một entablature chạm khắc phía trên lối vào hoành tráng, mô tả các cảnh từ thần thoại và lịch sử.
Cây Từ Vựng
entablature
tablature



























