entablature
en
ɛn
en
tab
ˈtæb
tāb
la
ture
ʧɜr
chēr
British pronunciation
/ɛntˈæblət‍ʃɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "entablature"trong tiếng Anh

Entablature
01

đầu cột, phần trang trí trên cột

the horizontal, decorative element that rests on top of columns or pillars in architecture
Wiki
example
Các ví dụ
The Classical temple was adorned with a decorative entablature supported by fluted columns, epitomizing the elegance of ancient Greek architecture.
Ngôi đền cổ điển được trang trí với một entablature trang trí được hỗ trợ bởi các cột có rãnh, tượng trưng cho sự thanh lịch của kiến trúc Hy Lạp cổ đại.
The Renaissance palace featured a sculpted entablature above its grand entrance, depicting scenes from mythology and history.
Cung điện thời Phục hưng có một entablature chạm khắc phía trên lối vào hoành tráng, mô tả các cảnh từ thần thoại và lịch sử.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store