Earwax
volume
British pronunciation/ˈi‍əwæks/
American pronunciation/ˈiɹˌwæks/, /ˈɪɹˌwæks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earwax"

Earwax
01

a soft yellow wax secreted by glands in the ear canal

word family

ear
wax
earwax

earwax

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store