Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Earthship
01
Earthship, Ngôi nhà sinh thái
a sustainable and environmentally friendly home that is made primarily from natural and recycled materials, such as tires, bottles, and cans
Các ví dụ
The couple decided to build an Earthship to live sustainably and reduce their environmental impact.
Cặp đôi quyết định xây dựng một Earthship để sống bền vững và giảm tác động môi trường của họ.
He toured an Earthship community, amazed by how the homes collect rainwater and generate their own power.
Anh ấy đã tham quan một cộng đồng Earthship, kinh ngạc trước cách những ngôi nhà thu gom nước mưa và tự tạo ra năng lượng của chúng.



























