Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Earworm
01
bài hát gây nghiện, sâu tai
a song or melody that gets stuck in your head and is difficult to forget
Các ví dụ
I hate that jingle, but it's a total earworm.
Tôi ghét đoạn nhạc quảng cáo đó, nhưng nó là một bài hát gây nghiện.
That pop song is such an earworm.
Bài hát pop đó đúng là một con sâu tai.



























