dystrophy
dyst
ˈdɪst
dist
ro
phy
fi
fi
British pronunciation
/dˈɪstɹəfi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dystrophy"trong tiếng Anh

Dystrophy
01

loạn dưỡng, rối loạn thoái hóa do dinh dưỡng không đầy đủ hoặc sai lệch

any degenerative disorder resulting from inadequate or faulty nutrition
02

loạn dưỡng

a category of disorders characterized by the progressive degeneration or weakening of tissues, particularly muscles
example
Các ví dụ
Jake faced challenges due to muscular dystrophy, affecting his mobility.
Jake phải đối mặt với những thách thức do chứng loạn dưỡng cơ, ảnh hưởng đến khả năng vận động của anh ấy.
Energy regulation was disrupted by glycogen storage dystrophy.
Sự điều chỉnh năng lượng bị gián đoạn bởi chứng loạn dưỡng tích trữ glycogen.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store