Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dystrophy
01
loạn dưỡng, rối loạn thoái hóa do dinh dưỡng không đầy đủ hoặc sai lệch
any degenerative disorder resulting from inadequate or faulty nutrition
02
loạn dưỡng
a category of disorders characterized by the progressive degeneration or weakening of tissues, particularly muscles
Các ví dụ
Jake faced challenges due to muscular dystrophy, affecting his mobility.
Jake phải đối mặt với những thách thức do chứng loạn dưỡng cơ, ảnh hưởng đến khả năng vận động của anh ấy.
Energy regulation was disrupted by glycogen storage dystrophy.
Sự điều chỉnh năng lượng bị gián đoạn bởi chứng loạn dưỡng tích trữ glycogen.



























