Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
E-book
01
sách điện tử, e-book
a book that is published or converted to a digital format
Các ví dụ
She prefers reading e-books because they are easy to carry around.
Cô ấy thích đọc sách điện tử hơn vì chúng dễ mang theo.
I downloaded the e-book for my upcoming trip.
Tôi đã tải xuống sách điện tử cho chuyến đi sắp tới của mình.



























